caraway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caraway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caraway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caraway.

Từ điển Anh Việt

  • caraway

    /'kærəwei/

    * danh từ

    (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caraway

    a Eurasian plant with small white flowers yielding caraway seed

    Synonyms: Carum carvi

    leaves used sparingly in soups and stews