capitol hill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitol hill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitol hill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitol hill.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capitol hill

    a hill in Washington, D.C., where the Capitol Building sits and Congress meets

    they are debating the budget today on Capitol Hill

    Synonyms: the Hill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).