capitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitation.

Từ điển Anh Việt

  • capitation

    /,kæpi'teiʃn/

    * danh từ

    thuế theo đầu người, thuế thân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capitation

    * kinh tế

    thuế đinh

    thuế thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capitation

    a tax levied on the basis of a fixed amount per person