capitalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capitalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capitalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capitalization.

Từ điển Anh Việt

  • capitalization

    /kə,pitəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn

    sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa

    (nghĩa bóng) sự lợi dụng

  • Capitalization

    (Econ) Tư bản hoá, vốn hóa

    + Tổng số và cơ cấu VỐN cổ phiếu của một công ty

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capitalization

    * kinh tế

    chuyển thành vốn

    cổ phần hóa

    sự vốn hóa

    vốn hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet