candescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candescent.
Từ điển Anh Việt
candescent
/kæn'desnt/
* tính từ
nung trắng, nóng trắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
candescent
glowing from great heat