cambric tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cambric tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambric tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambric tea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cambric tea

    a beverage for children containing hot water and milk and sugar and a small amount of tea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).