calypso nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calypso nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calypso giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calypso.

Từ điển Anh Việt

  • calypso

    * danh từ

    bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calypso

    rare north temperate bog orchid bearing a solitary white to pink flower marked with purple at the tip of an erect reddish stalk above 1 basal leaf

    Synonyms: fairy-slipper, Calypso bulbosa

    (Greek mythology) the sea nymph who detained Odysseus for seven years