caltrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caltrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caltrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caltrop.

Từ điển Anh Việt

  • caltrop

    /'kæltrəp/

    * danh từ

    (quân sự) chông sắt (có bốn mũi)

    (thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)

Từ điển Anh Anh - Wordnet