caltrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caltrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caltrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caltrop.
Từ điển Anh Việt
caltrop
/'kæltrəp/
* danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caltrop
tropical annual procumbent poisonous subshrub having fruit that splits into five spiny nutlets; serious pasture weed
Synonyms: devil's weed, Tribulus terestris
Similar:
water chestnut: a plant of the genus Trapa bearing spiny four-pronged edible nutlike fruits
Synonyms: water chestnut plant
star-thistle: Mediterranean annual or biennial herb having pinkish to purple flowers surrounded by spine-tipped scales; naturalized in America
Synonyms: Centauria calcitrapa