calorigenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calorigenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calorigenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calorigenic.
Từ điển Anh Việt
calorigenic
* tính từ
sinh nhiệt
calorigenic
* tính từ
sinh nhiệt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.