callosotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
callosotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm callosotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của callosotomy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
callosotomy
severing the corpus callosum so that communication between the cerebral hemispheres is interrupted (in cases of severe intractable epilepsy)
Synonyms: callosectomy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).