call-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

call-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm call-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của call-back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • call-back

    a return call

    the recall of an employee after a layoff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).