caldera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caldera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caldera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caldera.
Từ điển Anh Việt
caldera
* danh từ
(địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caldera
* kỹ thuật
miệng núi lửa
hóa học & vật liệu:
canđêra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caldera
a large crater caused by the violent explosion of a volcano that collapses into a depression