calculus of higher order communicating system (chocs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculus of higher order communicating system (chocs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculus of higher order communicating system (chocs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculus of higher order communicating system (chocs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calculus of higher order communicating system (chocs)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp hệ thống truyền thông cao cấp