calculous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calculous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calculous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calculous.

Từ điển Anh Việt

  • calculous

    /'kælkjuləs/

    * tính từ

    (y học) có sỏi (thận)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calculous

    relating to or caused by or having a calculus or calculi