calcined soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calcined soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calcined soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calcined soda.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calcined soda

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbonat natri