calamary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calamary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calamary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calamary.

Từ điển Anh Việt

  • calamary

    /'kæləməri/

    * danh từ

    (động vật học) con mực bút

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calamary

    * kinh tế

    con mực nang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calamary

    Similar:

    squid: (Italian cuisine) squid prepared as food

    Synonyms: calamari