cakewalk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cakewalk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cakewalk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cakewalk.
Từ điển Anh Việt
cakewalk
/'keikwɔ:k/
* danh từ
điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cakewalk
a strutting dance based on a march; was performed in minstrel shows; originated as a competition among Black dancers to win a cake
an easy accomplishment
winning the tournament was a cakewalk for him
invading Iraq won't be a cakewalk
perform the cakewalk dance