cajoler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cajoler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cajoler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cajoler.

Từ điển Anh Việt

  • cajoler

    /kə'dʤoulə/ (cajolement) /kə'dʤoulmənt/

    * danh từ

    kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ