caesarian operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caesarian operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caesarian operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caesarian operation.

Từ điển Anh Việt

  • caesarian operation

    /si:'zeəriən,ɔpə'reiʃn/

    * danh từ

    (y học) thủ thuật mở tử cung, thủ thuật Xê-gia