caenogenesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caenogenesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caenogenesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caenogenesis.

Từ điển Anh Việt

  • caenogenesis

    * danh từ

    (sinh học) sự phát sinh tính mới; sự phát triển thích nghi chuyển tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caenogenesis

    Similar:

    cenogenesis: introduction during embryonic development of characters or structure not present in the earlier evolutionary history of the strain or species (such as the addition of the placenta in mammalian evolution)

    Synonyms: kenogenesis, cainogenesis, kainogenesis

    Antonyms: palingenesis