cactus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cactus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cactus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cactus.

Từ điển Anh Việt

  • cactus

    /'kæktəs/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều cacti

    /'kæktai/

    (thực vật học) cây xương rồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cactus

    any succulent plant of the family Cactaceae native chiefly to arid regions of the New World and usually having spines