cacogenics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacogenics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacogenics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacogenics.

Từ điển Anh Việt

  • cacogenics

    * tính từ

    sự nghiên cứu thoái hoá về giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cacogenics

    Similar:

    dysgenics: the study of the operation of factors causing degeneration in the type of offspring produced

    Antonyms: eugenics