eugenics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eugenics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eugenics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eugenics.
Từ điển Anh Việt
eugenics
/ju:'dʤeniks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuyết ưu sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eugenics
* kỹ thuật
y học:
ưu sinh học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eugenics
the study of methods of improving genetic qualities by selective breeding (especially as applied to human mating)
Antonyms: dysgenics