buyer's market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buyer's market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buyer's market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buyer's market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
buyer's market
* kinh tế
thị trường của người mua
thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít)
tình trạng cung nhiều cầu ít
* kỹ thuật
chợ mua
hóa học & vật liệu:
thị trường người mua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buyer's market
a market in which more people want to sell than want to buy
Synonyms: buyers' market, soft market
Từ liên quan
- buyer's over
- buyer's risk
- buyer's guide
- buyer's price
- buyer's credit
- buyer's market
- buyer's option
- buyer's sample
- buyer's request
- buyer's surplus
- buyer's interest
- buyer's commission
- buyer's uncertainty
- buyer's representative
- buyer's right to route
- buyer's (buyers') market
- buyer's credit agreement
- buyer's intentions survey
- buyer's usance (letter of) credit