burned-in time code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burned-in time code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burned-in time code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burned-in time code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
burned-in time code
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã thời gian cố định