burmese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burmese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burmese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burmese.

Từ điển Anh Việt

  • burmese

    /bə:'mi:z/ (Burman) /'bə:mən/

    * tính từ

    (thuộc) Miến điện

    * danh từ

    người Miến điện

    tiếng Miến điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burmese

    a native or inhabitant of Myanmar

    the official language of Burma

    of or relating to or characteristic of Myanmar or its people

    the Burmese capital

    Burmese tonal languages