buphthalmum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buphthalmum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buphthalmum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buphthalmum.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buphthalmum
oxeye
Synonyms: genus Buphthalmum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).