bulgarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bulgarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bulgarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bulgarian.

Từ điển Anh Việt

  • bulgarian

    /bʌl'geəriən/

    * tính từ

    (thuộc) Bun-ga-ri

    * danh từ

    người Bun-ga-ri

    tiếng Bun-ga-ri

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bulgarian

    a native or inhabitant of Bulgaria

    a Slavic language spoken in Bulgaria

    of or relating to or characteristic of Bulgaria or its people

    the Bulgarian capital is Sofia