bucephala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bucephala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bucephala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bucephala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bucephala
buffleheads and goldeneyes
Synonyms: genus Bucephala
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).