buccinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buccinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buccinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buccinator.

Từ điển Anh Việt

  • buccinator

    /'bʌksineitə/

    * danh từ

    (giải phẫu) cơ mút