buccal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buccal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buccal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buccal.
Từ điển Anh Việt
buccal
* tính từ
thuộc miệng; thuộc má
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buccal
of or relating to or toward the cheek
lying within the mouth
a buccal gland
oriented toward the inside of the cheek
the buccal aspect of the gum