brussels (tariff) nomenclature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brussels (tariff) nomenclature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brussels (tariff) nomenclature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brussels (tariff) nomenclature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brussels (tariff) nomenclature

    * kinh tế

    danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels