brownian movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brownian movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownian movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownian movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brownian movement

    the random motion of small particles suspended in a gas or liquid

    Synonyms: Brownian motion, pedesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).