brontosaurus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brontosaurus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brontosaurus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brontosaurus.
Từ điển Anh Việt
brontosaurus
* danh từ
khủng long to ăn cây cối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brontosaurus
Similar:
apatosaur: huge quadrupedal herbivorous dinosaur common in North America in the late Jurassic
Synonyms: apatosaurus, brontosaur, thunder lizard, Apatosaurus excelsus