bromic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bromic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bromic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bromic.

Từ điển Anh Việt

  • bromic

    /'broumik/

    * tính từ

    (hoá học) bromic

    bromic acid: axit bromic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bromic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    brom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bromic

    relating to or containing bromine (especially pentavalent bromine)