broad-mindedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broad-mindedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad-mindedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad-mindedness.
Từ điển Anh Việt
broad-mindedness
* danh từ
sự phóng khoáng, tư tưởng phóng khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broad-mindedness
an inclination to tolerate or overlook opposing or shocking opinions or behavior
Antonyms: narrow-mindedness