briny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

briny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm briny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của briny.

Từ điển Anh Việt

  • briny

    /'braini/

    * tính từ

    mặn

    * danh từ

    the briny (từ lóng) biển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • briny

    * kinh tế

    mặn

    * kỹ thuật

    mặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • briny

    Similar:

    main: any very large body of (salt) water

    brackish: slightly salty (especially from containing a mixture of seawater and fresh water)

    a brackish lagoon

    the briny deep