bridged-t network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridged-t network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridged-t network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridged-t network.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bridged-t network
* kỹ thuật
mạng bốn cực cầu T
điện:
mạch cầu chữ T
toán & tin:
mạng kiểu cầu T