brickaying tool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brickaying tool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brickaying tool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brickaying tool.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brickaying tool
* kỹ thuật
xây dựng:
dụng cụ lát gạch