brevity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brevity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brevity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brevity.

Từ điển Anh Việt

  • brevity

    /'breviti/

    * danh từ

    tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn

    sự ngắn ngủi (cuộc sống)

  • brevity

    tính ngắn gọn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • brevity

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính ngắn gọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brevity

    the use of brief expressions

    the attribute of being brief or fleeting

    Synonyms: briefness, transience