breakeven point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

breakeven point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breakeven point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breakeven point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • breakeven point

    * kinh tế

    điểm hòa vốn

    * kỹ thuật

    điểm hòa vốn

    hóa học & vật liệu:

    mức sản lượng thu vốn