break-dance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

break-dance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm break-dance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của break-dance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • break-dance

    Similar:

    break dance: do a break dance

    Kids were break-dancing at the street corner

    Synonyms: break

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).