brazilian capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brazilian capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brazilian capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brazilian capital.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brazilian capital
Similar:
brasilia: the capital of Brazil; a city built on the central plateau and inaugurated in 1960
Synonyms: capital of Brazil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).