brasil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brasil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brasil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brasil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brasil

    Similar:

    brazil: the largest Latin American country and the largest Portuguese speaking country in the world; located in the central and northeastern part of South America; world's leading coffee exporter

    Synonyms: Federative Republic of Brazil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).