brainstorming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brainstorming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainstorming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainstorming.

Từ điển Anh Việt

  • brainstorming

    (Tech) động não, thảo luận góp ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brainstorming

    a group problem-solving technique in which members spontaneously share ideas and solutions

    we had an intense brainstorming session today

    Similar:

    brainstorm: try to solve a problem by thinking intensely about it