brahminic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brahminic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brahminic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brahminic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brahminic
of or relating to or characteristic of a brahmin
Synonyms: brahminical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).