bracken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bracken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bracken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bracken.
Từ điển Anh Việt
bracken
/'brækən/ (brake) /breik/
* danh từ
(thực vật học) cây dương xỉ diều hâu
bãi dương xỉ diều hâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bracken
fern of southeastern Asia; not hardy in cold temperate regions
Synonyms: Pteridium esculentum
large coarse fern often several feet high; essentially weed ferns; cosmopolitan
Synonyms: pasture brake, brake, Pteridium aquilinum