brachycome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brachycome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brachycome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brachycome.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brachycome
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mặt vật ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brachycome
mostly Australian herbs having basal or alternate leaves and loosely corymbose flower heads
Synonyms: genus Brachycome