brachiopod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brachiopod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brachiopod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brachiopod.

Từ điển Anh Việt

  • brachiopod

    /'brækiəpɔd/

    * danh từ

    (động vật học) động vật tay cuộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brachiopod

    marine animal with bivalve shell having a pair of arms bearing tentacles for capturing food; found worldwide

    Synonyms: lamp shell, lampshell

    of or belonging to the phylum Brachiopoda

    Synonyms: brachiopodous