bowing alley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bowing alley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowing alley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowing alley.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bowing alley

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ngõ hẻm